Hỗ trợ trực tuyến

0913168980

Hỗ trợ online

Hotline Hotline   Hotline
0913168980
Ms. Phương Ms. Phương   Ms. Phương
0913012110

Thông tin liên hệ

Điện thoại: (028) 37308453

Email: info@kinhbo.com

Xe xúc lật model HL730-9S

Xe xúc lật model HL730-9S
  • Xe xúc lật model HL730-9S
  • Giá bán: Liên hệ
  • Lượt xem: 3914

 

Thiết bị

Loại động cơ

Đơngiá (USD)

Năm

SX

S/lượng

(chiếc)

Thànhgiá (USD)

MÁY XÚC LẬT HL730-9S

CUMMINS QSB4.5

 

 

2014

1

 

Thông số cơ bản :

 

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

HL730-9S

Trọng lượng hoạt động

9,700 kg

Bình nhiên liệu

202 Lít

Dầu động cơ

11 Lít

Kích thước vận chuyển

Dài

6,850 mm

Rộng

2,450 mm

Chiều cao tổng thể (vị trí nâng cao nhất)

4,790 mm

Chiều cao đến cabin

3,170 mm

Khoảng sang gầm máy

370 mm

Phạm vi hoạt động

Chiều sâu đào lớn nhất

100 mm

Cự ly xả tải

1,440 mm

Chiều cao đổ tải lớn nhất

2,730 mm

Động cơ

Mã hiệu

QSB4.5

Hãng sản xuất

Cummins

Loại động cơ

Diezel, TuborTăngáp

Công suất cực đại

125 hp

Vòng tua động cơ

2,100 Vòng/phút

Mô men xoắn lớn nhất

56 kg.m/1,300rpm

Đường kính xi lanh

107 mm

Hành trình pit tông

124 mm

Dung tích buồng đốt

4,500 cm3

Hệ thống thuỷ lực

Kiểu bơm thuỷ lực

Hệ thống tập trung mở và mạch nối tiếp, điều khiển bằng áp suất điều khiển

Lưulượng

140 Lit/phút

Bộ di chuyển

Tốcđộ di chuyển

36 km/h

Loạilốp

Lốp không xăm

Lốp tiêu chuẩn

17.5-25, 12 PR, L3

Bộ công tác

Lực đào

9,590 kg

Dung tích gầu

1,8 m3

Chu kỳ xúc

9,4 s

     

 

 


 

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Tên máy

: HL730-9S

Động cơ

: CUMMINS QSB 4.5, 4cyl

Tổng công suất  

: 125 hp / 2,100 rpm

Trọng lượng hoạt động

: 9,700kg / 21,400 lb

Vận tốc tối đa

: 37 km/hr (23 mph)

Dung tích gầu

1.70 m3

Lực lật của gầu

: 9,590 kg (21,140 lb)

Tải trọng nâng (chiều thẳng)

: 7,800 kg (17,200 lb)

Kiểu lốp (Tiêu chuẩn)

: 17.5-25, 12PR, L3

Chiều dài (Khi gầu hạ)

: 6,900 mm (22’8”)

Chiều cao (Khi gầu nâng)

: 4,790 mm (15’9”)

Chiều rộng

: 2,450 mm (8’)

Sản phẩm cùng loại