Danh mục
Model PT165
Xe thang nâng người làm việc trên cao để thực hiện công tác sữa chữa, bảo hành, thay thế thiết bị trong các trạm biến áp, công viên cây xanh …
Xe thùng tải lắp cẩu cỡ nhỏ được sử dụng tại các công trình, nhà xưởng, bến bãi để vận chuyển, nâng hạ, xếp dỡ các vật liệu, thiết bị máy móc, hàng hoá... một cách hiệu quả. Với kích thước nhỏ gọn, xe có thể đáp ứng hầu hết mọi nhu cầu nâng hạ dưới 3,5 tấn.
Ngoài ra xe được trang bị thêm loại giỏ nâng người thích hợp, Model PT165 có thể nâng người làm việc cho các mục đich điện lực, viễn thông, cây xanh, chiếu sáng, lắp kính tại các tòa nhà. Chiều cao nâng làm việc từ 14m lên đến tối đa có thể 16,4m.
Ký mã hiệu |
Model PT-165 |
|
Ứng dụng |
Xe thang nâng người làm việc trên cao để thực hiện công tác sữa chữa, bảo hành, thay thế thiết bị trong các trạm biến áp, công viên cây xanh … |
|
Xe thang bao gồm |
Xe nền và hệ thống cần nâng |
|
1 |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
16,4m |
2 |
Tầm với ngang lớn nhất |
9m |
3 |
Tải trọng nâng tối đa sàn thao tác |
200kg |
4 |
Kích thước sàn thao tác và các yêu cầu |
- Dài 1400mm - Rộng 710mm - Cao 1100mm - Được làm bằng thép - Có trang bị dây đai an toàn - Góc quay: ± 900 l/r |
5 |
Mâm xoay |
- ± 3600 r./l. (7200) - Hoạt động bằng mô tơ giảm tốc, thắng bằng thủy lực để đảm bảo độ ổn định. |
6 |
Kiểu cần |
|
7 |
Chân chống |
|
8 |
Điều khiển thủy lực |
Cả trên mâm xoay và sàn thao tác |
9 |
Kích thước của xe (D x R x C) mm |
- Cao ≤ 2860mm - Dài ≤ 6098mm - Rộng ≤ 1920mm |
10 |
Hệ thống an toàn |
- Có công tắc dừng khẩn cấp trên sàn thao tác và mâm xoay - Có hệ thống bơm tay trong trường hợp động cơ xe không hoạt động. - Có khóa van được trang bị cho mỗi xi lanh |
11 |
Buồng lái |
Loại buồng đơn |
12 |
Động cơ |
ZD30H HD-5 |
13 |
Hộp số |
6S380/ 6 SPEED M/T |
14 |
Tải trọng xe nền |
3,5 tấn |
15 |
Bánh chủ động và động cơ nằm ở phía sau |
Twin RR Wheel 15” |
16 |
Khoảng cách giữa hai cầu (mm) |
3.400 |
17 |
Công suất động cơ cực đại (PS/rpm) |
136@3600 / 150@3400 |
18 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
270@1600-3200 / 350@1200 |
19 |
Tiêu chuẩn khí thải ra môi trường |
Euro 5 |
20 |
Dung tích xy lanh động cơ (cm3) |
2488 cc |
21 |
Hệ thống điều khiển động cơ |
ECCS |
22 |
Hệ thống lấy khí vào |
Turbo intercooler |
23 |
Nhiên liệu |
Diesel |
24 |
Cung cấp nhiên liệu |
Direct injection + common rail |
25 |
Hộp số |
6 speed M/T |
26 |
Thùng chứa nhiên liệu |
90L |
27 |
Tốc độ tối đa |
137 km/h |
28 |
Số chỗ ngồi |
3 |
29 |
Số vòng quay tại tốc độ 90 km/h |
2498 rpm |
30 |
Hệ thống thắng |
ABS standard |