Danh mục
Model 150AE
XE THANG NÂNG GẮN GIỎ LÀM VIỆC TRÊN CAO MODEL 150AE
Xe thang nâng có giỏ nâng người làm việc trên cao là 1 sản phẩm chuyên dùng chuyên nghiêp mà KINH BỐ nhập về phục vụ cho các đơn vị chiếu sáng, điện lực, cây xanh,lắp đạt trên cao. Là dòng sản phẩm phục vụ cho các công việc trên cao đạt hiệu quả cao với cac tầm vươn 12m, 14m,16m. Xe thang nâng có giỏ nâng là 1 sản phẩm tối ưu và hiệu qua cho các công việ đòi hỏi phải thực hiên trên cao. Sử dụng kiểu thang gấp và cân bằng tĩnh , thiêt bị điều khiển có giây và không giây nên những dòng sản phẩm giỏ nâng của chúng tôi rất được các đơn vị tin dùng như, vingroup, nước sạch hà nội, điện lực cao bằng, công ty chiếu sáng quảng an... Chúng tôi tin rằng MODEL 150AE là 1 sản phẩm mà nhiều đơn vị quảng cáo muốn nghiên cứu và sử sụng vì công năng vượt trội của dòng sản phẩm này.
II. PHẦN KỸ THUẬT |
||
1 |
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm |
5890 x 2130 x 3700 |
2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2820 |
3 |
Tải trọng (kg) |
3170 |
4 |
Khoảng khung gầm xe (mm) |
215 |
5 |
Vệt bánh trước /sau |
1667/1495 |
6 |
Số chỗ ngồi trong buồng lái |
3 |
7 |
Tải trọng (kg) |
3170 |
8 |
Vận tốc tối đa (Km/h) |
117 |
9 |
Khả năng vượt dốc (%) |
21.5 |
10 |
Bán kính vòng cua (m) |
5 |
11 |
Kích thước thùng xe (mm) |
3410x1920x380 |
12 |
Vách thùng được sơn bằng thép tĩnh điện |
|
13 |
Sàn thùng được sơn bằng thép tĩnh điện |
|
14 |
Kết cấu; khung thép, bọc tole |
|
15 |
Kiểu động cơ D4GA |
|
16 |
Loại động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải EURO II |
|
17 |
Dung tích xi lanh (Cm3) |
3933 |
18 |
Công suất (KW) |
110 ps |
19 |
Momen xoắn (KGm) |
30 |
20 |
Ly hợp |
|
21 |
Hộp số |
|
22 |
Hệ thống lái |
2 thì, kiểu đai ốc hình cầu |
23 |
Phanh chính |
Bằng thủy lực |
24 |
Phanh tay |
Thắng dĩa |
25 |
Treo trước |
Một phần hình elip |
26 |
Treo sau |
Một phần hình elip |
Rổ nâng |
||
27 |
Tải trọng tối đa (kg) |
200 |
28 |
Momen nâng tối đa (KGm) |
6547 |
29 |
Bán kính làm việc của cần cẩu (m) |
6547 |
30 |
Chiều cao làm việc tối đa (m) |
16,1 |
31 |
Chiều rộng chân chống chính (m) |
0,85 |
32 |
Góc xoay cần (0) |
3600 |
33 |
Hệ thống điều khiển |
PLVC(programmable logic valve control) |
34 |
Nguồn thủy lực |
Khung gầm PTO |
35 |
Lưu lượng |
40L/phút |
36 |
Trọng lượng cần cẩu |
500kg |
37 |
Các thiết bị an toàn |
Van gioi hạn áp suất chống vỡ ống, đồng hồ đo áp suất góc quay cần |
38 |
Áp suất bơm |
180 Bar |
39 |
- Đèn trước: 02 đèn pha, 02 đèn singal trước, 2 đèn singal bên hông, 2 đèn sương mù. - Đèn sau: 02 đèn singal sau, 2 đèn sương mù, 2 đèn báo lùi, đèn thắng |
|
40 |
Đèn báo lùi có âm thanh báo hiệu |
|